Bước tới nội dung

звенеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

звенеть Thể chưa hoàn thành

  1. (издавать звук) kêu leng keng, kêu lẻng kẻng, kêu lẻng xẻng, ngân vang, kêu ngân.
    звенетьит звонок, колокольчик — chuông reo
    звенетьит голос — giọng nói ngân vang
  2. (Т) (производить звук) làm. . . leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, ngân vang).
    звенеть монетами — làm những đồng xu kêu lẻng xẻng
    звенеть цепями — rung xủng xoảng xiềng xích
  3. .
    у меня звенетьит в ушах — tôi bị ù tai

Tham khảo

[sửa]