Bước tới nội dung

звеньевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

звеньевой ((скл. как прил.))

  1. (Người) Tổ trưởng, trưởng tổ, đội trưởng, trưởng đội, toán trưởng, trưởng toán.

Tham khảo

[sửa]