звеньевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của звеньевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zven'evój |
khoa học | zven'evoj |
Anh | zvenevoy |
Đức | swenewoi |
Việt | dvenevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]звеньевой gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "звеньевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)