зверствовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зверствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvérstvovat' |
khoa học | zverstvovat' |
Anh | zverstvovat |
Đức | swerstwowat |
Việt | dverxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зверствовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "зверствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)