Bước tới nội dung

звонкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

звонкий

  1. Ngân vang, âm vang, kêu vang; (издающий громкие звуки) vang.
    звонкийголось — giọng sang sảng (ngân vang)
    звонкий согласный лингв. — phụ âm kêu
    звонкая фраза — câu rất kêu
    звонкая монета — đồng bạc

Tham khảo

[sửa]