Bước tới nội dung

kêu vang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kew˧˧ vaːŋ˧˧kew˧˥ jaːŋ˧˥kew˧˧ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˥ vaːŋ˧˥kew˧˥˧ vaːŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

kêu vang

  1. Kêu rất to tiếng.
    Trũi ngoi lên, kêu vang (Tô-hoài
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Tô-hoài, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]