здравпункт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của здравпункт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdravpúnkt |
khoa học | zdravpunkt |
Anh | zdravpunkt |
Đức | sdrawpunkt |
Việt | dđravpunct |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
здравпункт gđ
Tham khảo[sửa]
- "здравпункт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)