Bước tới nội dung

злобный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

злобный

  1. Độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ.
    злобный взгляд — mắt nhìn giận dữ
    злобный враг — kẻ thù độc ác (hung dữ)

Tham khảo

[sửa]