змеиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của змеиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zmeít'sja |
khoa học | zmeit'sja |
Anh | zmeitsya |
Đức | smeitsja |
Việt | dmeitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]змеиться Thể chưa hoàn thành
- Uốn khúc, uốn quanh, uốn mình, ngoằn ngoèo.
- перен.:
- на губах его змеитьсяилась презрительная улыбка — nó nhếch mép cười khinh bỉ
Tham khảo
[sửa]- "змеиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)