Bước tới nội dung

змеиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

змеиться Thể chưa hoàn thành

  1. Uốn khúc, uốn quanh, uốn mình, ngoằn ngoèo.
    перен.:
    на губах его змеитьсяилась презрительная улыбка — nó nhếch mép cười khinh bỉ

Tham khảo

[sửa]