знакомство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của знакомство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znakómstvo |
khoa học | znakomstvo |
Anh | znakomstvo |
Đức | snakomstwo |
Việt | dnacomxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]знакомство gt
- (Sự) Quen biết, làm quen.
- первое знакомство с кем-л. — [sự] làm quen lần đầu với ai
- завязать знакомство с кем-л. — làm quen với ai
- поддерживать знакомство друг с другом — đi lại (giao thiệp, liên hệ) với nhau
- прекратить знакомство с кем-л. — cắt đứ giao thiệp với ai, tuyệt giao với ai
- (круг знакомых) chỗ quen biết, người quen biết.
- новые знакомства — những người quen biết mới
- большие знакомства — nhiều người quen biết
- (знания) [sự] hiểu biết.
- знакомство с историей, математикой — [sự] hiểu biết về lịch sử, toán học
Tham khảo
[sửa]- "знакомство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)