знатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của знатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znátnyj |
khoa học | znatnyj |
Anh | znatny |
Đức | snatny |
Việt | dnatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]знатный
- (уст.) (пртнадлежащий к знати) — quyền quý, quý tộc.
- (выдающийся) nổi tiếng, nổi danh, có tiếng, có danh tiếng.
- знатные людьи нашей страны — những người nổi tiếng của đất nước chúng ta
- знатный шахтёр — [người] công nhân mỏ co danh tiếng
Tham khảo
[sửa]- "знатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)