значительность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của значительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | značítel'nost' |
khoa học | značitel'nost' |
Anh | znachitelnost |
Đức | snatschitelnost |
Việt | dnatritelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
значительность gc
- (величина) [độ] to lớn, lớn.
- значительность расстояния — độ lớn của khoảng cách, khoảng cách lớn
- (важность) tầm quan trọng, ỹ nghĩa lớn.
Tham khảo[sửa]
- "значительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)