Bước tới nội dung

зоркий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зоркий

  1. (о глазах) tinh
  2. (о человеке) tinh mắt.
  3. (перен.) (проницательный) tinh, tinh ý, sáng trí, sắc sảo
  4. (бдительный) tỉnh táo.

Tham khảo

[sửa]