зоркость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зоркость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zórkost' |
khoa học | zorkost' |
Anh | zorkost |
Đức | sorkost |
Việt | dorcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зоркость gc
- (Sự) Tinh, tinh mắt.
- (проницательность) [sự] tinh ý, sáng trí, sắc sảo
- (бдительность) [sự] tỉnh táo.
Tham khảo
[sửa]- "зоркость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)