Bước tới nội dung

зрелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зрелый

  1. (спелый) chín, chín muồi.
  2. (возмужалый) trưởng thành, thành thục.
    зрелый возраст — tuổi trưởng thành
  3. (перен.) Trưởng thành, thành thục, chín chắn, lão luyện, có kinh nghiệm.
    зрелое решение — quyết định chín chắn
    зрелый ум — đầu óc chín chắn

Tham khảo

[sửa]