зрелый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зрелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zrélyj |
khoa học | zrelyj |
Anh | zrely |
Đức | srely |
Việt | drely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từ[sửa]
зрелый
- (спелый) chín, chín muồi.
- (возмужалый) trưởng thành, thành thục.
- зрелый возраст — tuổi trưởng thành
- (перен.) Trưởng thành, thành thục, chín chắn, lão luyện, có kinh nghiệm.
- зрелое решение — quyết định chín chắn
- зрелый ум — đầu óc chín chắn
Tham khảo[sửa]
- "зрелый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)