иглокожие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иглокожие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iglokóžije |
khoa học | iglokožie |
Anh | iglokozhiye |
Đức | iglokoschije |
Việt | iglocogiiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
иглокожие мн,(скл. как прил.) зоол.
Tham khảo[sửa]
- "иглокожие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)