идеалист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của идеалист
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | idealíst |
| khoa học | idealist |
| Anh | idealist |
| Đức | idealist |
| Việt | iđealixt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
идеалист gđ
- (филос.) Người [theo chủ nghĩa] duy tâm, người người duy tâm chủ nghĩa.
- (тот, кто идеализирует) người thích lý tưởng hóa, người mơ mộng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “идеалист”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)