Bước tới nội dung

người người

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ ŋɨə̤j˨˩ŋɨəj˧˧ ŋɨəj˧˧ŋɨəj˨˩ ŋɨəj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ ŋɨəj˧˧

Từ tương tự

Định nghĩa

người người

  1. Tất cả mọi người.
    Người người thi đua, ngành ngành thi đua... (Hồ Chí Minh
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Hồ Chí Minh, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]