người người
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɨə̤j˨˩ ŋɨə̤j˨˩ | ŋɨəj˧˧ ŋɨəj˧˧ | ŋɨəj˨˩ ŋɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɨəj˧˧ ŋɨəj˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]người người
- Tất cả mọi người.
- Người người thi đua, ngành ngành thi đua... (
Hồ Chí Minh
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Hồ Chí Minh, thêm nó vào danh sách này.)
- Người người thi đua, ngành ngành thi đua... (
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "người người", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)