избранный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của избранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ízbrannyj |
khoa học | izbrannyj |
Anh | izbranny |
Đức | isbranny |
Việt | idbranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]избранный
- (Được) Chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa.
- избранные произведения — tuyển tập, những tác phẩm chọn lọc
- избранный круг людей — số người được chọn
- в знач. сущ. мн.: — избранные — giới thượng lưu
- для избранныйых — dành cho giới thượng lưu
Tham khảo
[sửa]- "избранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)