Bước tới nội dung

извращённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

извращённый

  1. (искажённый) bị xuyên tạc, bị bóp méo, sai lệch, sai lạc.
    извращённое представление о чём-л. — quan niệm sai lệch (lệch lạc) về cái gì
  2. (противоестественный) hư hỏng, đồi bại, biến chất, biến hỏng.
    извращённый вкус — vị giác dị thường
    извращённый человек — người đồi bại (hư hỏng)

Tham khảo

[sửa]