Bước tới nội dung

изглаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изглаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изгладить) ‚(В)

  1. Xóa nhòa, làm cho mờ, đi, xóa.
    изгладить что-л. из памяти — xóa nhòa cái gì trong trí nhớ

Tham khảo

[sửa]