издавна
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của издавна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ízdavna |
khoa học | izdavna |
Anh | izdavna |
Đức | isdawna |
Việt | idđavna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]издавна
- Từ lâu, từ xưa.
- издавна знать кого-л. — biết ai từ lâu
- издавна установившийся — đã [được] hình thành từ lâu
Tham khảo
[sửa]- "издавна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)