Bước tới nội dung

излечение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

излечение gt

  1. (лечение) [sự] điều trị, chữa bệnh.
    находиться на излечении — nằm điều trị (chữa bệnh)
  2. (выдоровление) [sự] khỏi bệnh.

Tham khảo

[sửa]