измена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của измена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izména |
khoa học | izmena |
Anh | izmena |
Đức | ismena |
Việt | idmena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]измена gc
- (ппредательство) [sự] phản bội, phản trắc, phản phúc.
- государственная измена — [sự] phản quốc, phản bội Tổ quốc
- (в любви) [sự] bạc tình, phụ tình, bội bạc, phụ bạc, bội tình.
- супружеская измена — [sự] ngoại tình
Tham khảo
[sửa]- "измена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)