изнутри
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изнутри
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznutrí |
khoa học | iznutri |
Anh | iznutri |
Đức | isnutri |
Việt | idnutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]изнутри
- Từ [bên] trong, từ trong ra; (с внутренней стороны) [ở] bên trong.
- дверь заперта изнутри — cửa khóa bên trong
Tham khảo
[sửa]- "изнутри", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)