Bước tới nội dung

изнывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

изнывать Thể chưa hoàn thành

  1. (мучиться) bị giày vò, bị khổ sở, bị đày đọa, đau khổ, quằn quại.
    изнывать под гнётом — quằn quại dưới ách áp bức
  2. (изнемогать) mệt nhoài, mệt lử, kiệt sức, kiệt lực.
    изнывать от жары — mệt nhoài vì nóng bức
    изнывать от жажды — chết khát изнывать от тоски — buồn chết

Tham khảo

[sửa]