изумление
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изумление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izumlénije |
khoa học | izumlenie |
Anh | izumleniye |
Đức | isumlenije |
Việt | idumleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изумление gt
- (Sự) Hết sức ngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc.
- приходить в изумление — hết sức ngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc
- приводить кого-л. в изумление — làm ai sửng sốt, làm ai ngạc nhiên hết sức, làm ai kinh ngạc
Tham khảo[sửa]
- "изумление". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)