Bước tới nội dung

изящный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изящный

  1. Kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã.
    изящный костюм — bộ quần áo xinh đẹp
    изящная фигура — thân hình kiều diễm
    изящные движения — những cử chỉ yêu kiều (duyên dáng)
    изящный почерк — nét chữ đẹp
    изящный стиль — lối văn trang nhã
    изящные искусства — mỹ thuật
    изящная литература — mỹ văn học

Tham khảo

[sửa]