изящный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
изящный
- Kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã.
- изящный костюм — bộ quần áo xinh đẹp
- изящная фигура — thân hình kiều diễm
- изящные движения — những cử chỉ yêu kiều (duyên dáng)
- изящный почерк — nét chữ đẹp
- изящный стиль — lối văn trang nhã
- изящные искусства — mỹ thuật
- изящная литература — mỹ văn học
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “изящный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)