иллюминатор
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иллюминатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | illjuminátor |
khoa học | illjuminator |
Anh | illyuminator |
Đức | illjuminator |
Việt | illiuminator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
иллюминатор gđ (,мор., ав.)
Tham khảo[sửa]
- "иллюминатор". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)