Bước tới nội dung

индиффрентный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

индиффрентный

  1. Thờ ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hững hờ.

Tham khảo

[sửa]