Bước tới nội dung

индус

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

индус

  1. уст — người ÂІn-độ
  2. (посследователь индуизма) người theo ÂІn-độ giáo, người theo đao Hin-đu.

Tham khảo

[sửa]