инициатор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инициатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iniciátor |
khoa học | iniciator |
Anh | initsiator |
Đức | iniziator |
Việt | initxiator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]инициатор gđ
- Người thủ xướng (khởi xướng, đề xướng, xướng xuất), người có sáng kiến.
- быть, выступать инициатором — là người thủ xướng (khởi xướng, đề xướng, xướng xuất)
- инициатор соревнования — người khởi xướng phong trào thi đua
Tham khảo
[sửa]- "инициатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)