Bước tới nội dung

thủ xướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ sɨəŋ˧˥tʰu˧˩˨ sɨə̰ŋ˩˧tʰu˨˩˦ sɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ sɨəŋ˩˩tʰṵʔ˧˩ sɨə̰ŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thủ xướng

  1. Nêu lên đầu tiên.
    Thủ xướng việc tập thể dục buổi sáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]