инспирировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инспирировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inspirírovat' |
khoa học | inspirirovat' |
Anh | inspirirovat |
Đức | inspirirowat |
Việt | inxpirirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
инспирировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "инспирировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)