институт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của институт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | institút |
khoa học | institut |
Anh | institut |
Đức | institut |
Việt | inxtitut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]институт gđ
- (учебный) trường đại học, trường cao đẳng, học viện
- (научно-исследовательский) viện.
- (система) chế độ, hệ thống, quy chế.
- правовой институт — chế độ pháp luật
Tham khảo
[sửa]- "институт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)