инструктаж
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инструктаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instruktáž |
khoa học | instruktaž |
Anh | instruktazh |
Đức | instruktasch |
Việt | inxtructagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]инструктаж gđ
- (действие) [sự] chỉ thị, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị.
- (руководящие указания) [những] chỉ thị, điều chỉ dẫn, đường hướng dẫn.
Tham khảo
[sửa]- "инструктаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)