Bước tới nội dung

инструктировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

инструктировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. проинструктировать ) (В))

  1. Chỉ dẫn, chỉ thị, hướng dẫn, huấn thị.

Tham khảo

[sửa]