интерьер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интерьер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inter'ér |
khoa học | inter'er |
Anh | interer |
Đức | interer |
Việt | interer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
интерьер gđ
Tham khảo[sửa]
- "интерьер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)