исковерканный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исковерканный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskovérkannyj |
khoa học | iskoverkannyj |
Anh | iskoverkanny |
Đức | iskowerkanny |
Việt | ixcovercanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]исковерканный
- (изломанный) hư, hỏng, méo, méo mó.
- (перен.) (нравственно изуродованный) — hư hỏng, hư thân.
- исковерканная жизнь — cuộc đời hư hỏng
- (перен.) (неправильный) trọ trẹ.
- на исковерканныйом французском языке — nói trọ trẹ tiếng Pháp
Tham khảo
[sửa]- "исковерканный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)