Bước tới nội dung

исковерканный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исковерканный

  1. (изломанный) , hỏng, méo, méo mó.
  2. (перен.) (нравственно изуродованный) hư hỏng, hư thân.
    исковерканная жизнь — cuộc đời hư hỏng
  3. (перен.) (неправильный) trọ trẹ.
    на исковерканныйом французском языке — nói trọ trẹ tiếng Pháp

Tham khảo

[sửa]