Bước tới nội dung

исконный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

исконный

  1. từ xưa, có từ lâu.
    исконный обитатель — thổ dân

Tham khảo

[sửa]