Bước tới nội dung

искренне

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

искренне

  1. (Một cách) Chân thật, chân thực, chân thành, thành thật, thành thực, thật thà, thực thà.
    искренне благодарить — chân thành cảm ơn

Tham khảo

[sửa]