искренний
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
искренний
- (Một cách) Chân thật, chân thực, chân thành, thành thật, thành thực, thật thà, thực thà.
- искренние слова — những lời nói chân thật
- приносить искреннийюю благодарность — thành thật (chân thành) cảm tạ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)