искусный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của искусный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskúsnyj |
khoa học | iskusnyj |
Anh | iskusny |
Đức | iskusny |
Việt | ixcuxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]искусный
Tham khảo
[sửa]- "искусный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)