Bước tới nội dung

исполнитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

исполнитель

  1. Người thực hiện (thừ hành, thực hành, thi hành, chấp hành).
    исполнитель последней воли — người chấp hành di chúc
  2. (артист) người biểu diễn, diễn viên.
    исполнитель роли — người đóng (sắm) vai
    судебный исполнитель — nhân viên chấp hành, chấp hành viên, thừ phát lại, mõ tòa

Tham khảo

[sửa]