использовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của использовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispól'zovat' |
khoa học | ispol'zovat' |
Anh | ispolzovat |
Đức | ispolsowat |
Việt | ixpoldovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]использовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Dùng, sử dụng; (пользоваться) lợi dụng; (применять) vận dụng, ứng dụng, áp dụng.
- использовать случай, возможность — lợi dụng cơ hội, khả năng
- использовать своё влияние — dùng ảnh hưởng của mình
- использовать резервы — sử dụng dự trữ
- использовать опыт передовиков — áp dụng kinh nghiệm của những người tiên tiến
- использовать своё преимущество — lợi dụng sự ưu việt của mình
- использовать знания — vận dụng kiên thức
- полностью использовать что-л. — tận dụng (sử dụng triệt để) cái gì
Tham khảo
[sửa]- "использовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)