испытанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của испытанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispýtannyj |
khoa học | ispytannyj |
Anh | ispytanny |
Đức | ispytanny |
Việt | ixpytanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]испытанный
- Được thử thách; (верный) trung thành, tin cậy, tin cẩn; (надёжный) chắc chắn.
- испытанный друг — người bạn tin cậy (tin cẩn)
- испытанный революционер — nhà cách mạng được thử thách
- испытанное средство — phương tiện chắc chắn
Tham khảo
[sửa]- "испытанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)