исследовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

исследовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; (местность) thám hiểm; (проводить изыкания) thăm dò, tìm tòi; (обследовать) điều tra.
    исследовать больного — khám người ốm, khám bệnh
    исследовать верхние слои атмосферы — nghiên cứu những lớp trên của khí quyển
    исследовать месторождения полезных ископаемых — thăm dò (thám sát, điều tra) mỏ khoáng sản
    исследовать химический состав — phân tích thành phần hóa học

Tham khảo[sửa]