исследовать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
исследовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; (местность) thám hiểm; (проводить изыкания) thăm dò, tìm tòi; (обследовать) điều tra.
- исследовать больного — khám người ốm, khám bệnh
- исследовать верхние слои атмосферы — nghiên cứu những lớp trên của khí quyển
- исследовать месторождения полезных ископаемых — thăm dò (thám sát, điều tra) mỏ khoáng sản
- исследовать химический состав — phân tích thành phần hóa học
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)