Bước tới nội dung

истинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

истинный

  1. Hợp chân lý, thật, có thật, có thực, chân chính, thật sự, thực sự.
    истинная правда — sự thật hoàn toàn (hiển nhiên)
    истинный друг — người bạn chân chính
    истинное время астр. — giờ thật
    этот рабёнок — - истинное наказание! — đứa con này thật là con tội con nợ!

Tham khảo

[sửa]