исчерпывающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исчерпывающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčérpyvajuščij |
khoa học | isčerpyvajuščij |
Anh | ischerpyvayushchi |
Đức | istscherpywajuschtschi |
Việt | ixtrerpyvaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]исчерпывающий
- Toàn diện, mọi mặt, đầy đủ, triệt để, cặn kẽ.
- исчерпывающий ответ — câu trả lời cặn kẽ (đầy đủ, toàn diện)
- исчерпывающийее объяснение — [sự] giải thích cặn kẽ
- исчерпывающая информация — tin báo đầy đủ
Tham khảo
[sửa]- "исчерпывающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)