кабинет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кабинет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabinét |
khoa học | kabinet |
Anh | kabinet |
Đức | kabinet |
Việt | cabinet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кабинет gđ
- (в учреждении) phòng giấy, văn phòng, phòng làm việc
- (в квартире тж. ) thư phòng.
- кабинет директора — phòng (văn phòng) giám đốc
- (специальный) buồng, phòng.
- зубоврачебный кабинет — buồng chữa răng, phòng nha khoa
- физический кабинет — (в школе, институте) — phòng [thí nghiệm] vật lý
- (правительство):
- кабинет министров — nội các, quốc vụ viện
- (thông tục) (мебель) [bộ] đồ gỗ (trong phòng làm việc).
Tham khảo
[sửa]- "кабинет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)