кактус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кактус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káktus |
khoa học | kaktus |
Anh | kaktus |
Đức | kaktus |
Việt | cactux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кактус gđ (бот.)
- (Cây) Xương rồng, lưỡi rồng, hổ thiệt (cactuceae).
Tham khảo
[sửa]- "кактус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)